Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽象艺术
Pinyin: chōu xiàng yì shù
Meanings: Nghệ thuật trừu tượng, Abstract art, ①现代西方流行的主要存在于绘画中的一种艺术派别,主张脱离现实,用抽象符号来反映纯精神世界。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 由, 𠂊, 乙, 艹, 丶, 木
Chinese meaning: ①现代西方流行的主要存在于绘画中的一种艺术派别,主张脱离现实,用抽象符号来反映纯精神世界。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo.
Example: 他对抽象艺术特别感兴趣。
Example pinyin: tā duì chōu xiàng yì shù tè bié gǎn xìng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đặc biệt quan tâm đến nghệ thuật trừu tượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật trừu tượng
Nghĩa phụ
English
Abstract art
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现代西方流行的主要存在于绘画中的一种艺术派别,主张脱离现实,用抽象符号来反映纯精神世界
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế