Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆洗
Pinyin: chāi xǐ
Meanings: Tháo ra để giặt hoặc vệ sinh., To take apart for washing or cleaning., ①把(棉衣、棉被等)拆开洗净,再缝上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 斥, 先, 氵
Chinese meaning: ①把(棉衣、棉被等)拆开洗净,再缝上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc đồ đạc gia đình.
Example: 冬天到了,该把窗帘拆洗一遍。
Example pinyin: dōng tiān dào le , gāi bǎ chuāng lián chāi xǐ yí biàn 。
Tiếng Việt: Mùa đông đến rồi, nên tháo rèm ra giặt sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháo ra để giặt hoặc vệ sinh.
Nghĩa phụ
English
To take apart for washing or cleaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把(棉衣、棉被等)拆开洗净,再缝上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!