Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11251 đến 11280 của 12077 tổng từ

长调
cháng diào
Thể loại âm nhạc truyền thống của dân tộ...
长足
cháng zú
Phát triển vượt bậc, tiến bộ nhanh chóng...
长驱深入
cháng qū shēn rù
Tiến quân nhanh chóng vào sâu trong địa ...
门上
mén shàng
Trên cửa, phía trên cánh cửa.
门厅
mén tīng
Phòng trước, tiền sảnh
门对
mén duì
Câu đối treo hai bên cửa
门岗
mén gǎng
Chốt gác, vị trí gác cửa
门帖
mén tiē
Tờ giấy hoặc biển hiệu dán/gắn trên cửa
门当户对
mén dāng hù duì
Hai gia đình tương xứng về địa vị xã hội...
门户
mén hù
Cửa ra vào, cũng có thể chỉ dòng họ hoặc...
门房
mén fáng
Phòng nhỏ gần cửa, nơi người gác cổng ho...
门扇
mén shàn
Cánh cửa, phần đóng mở của một bộ cửa.
门把
mén bǎ
Tay nắm cửa, phần được dùng để mở hoặc đ...
门诊
mén zhěn
Khám ngoại trú (không nhập viện).
门道
mén dào
Đường vào, cách làm, bí quyết
shǎn
Tránh né nhanh chóng; lóe sáng.
闪光
shǎn guāng
Tia sáng lóe lên, ánh sáng chớp nhoáng
闪动
shǎn dòng
Chớp nháy, lay động
闪开
shǎn kāi
Tránh ra, né sang một bên
闪烁
shǎn shuò
Nhấp nháy, lấp lánh liên tục.
闪眼
shǎn yǎn
Lóe sáng, chói mắt
闪身
shǎn shēn
Tránh sang một bên
闪躲
shǎn duǒ
Tránh né, né tránh
闪过
shǎn guò
Lướt qua, thoáng qua
闪避
shǎn bì
Tránh né, né tránh
闭关政策
bì guān zhèng cè
Chính sách đóng cửa biên giới, hạn chế g...
闭关自守
bì guān zì shǒu
Đóng cửa giữ mình, không giao lưu với bê...
闭关锁国
bì guān suǒ guó
Đóng cửa và khóa chặt đất nước, không gi...
闭口
bì kǒu
Ngậm miệng lại, không nói gì
闭市
bì shì
Đóng cửa chợ, ngừng hoạt động buôn bán

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...