Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长枕大衾
Pinyin: cháng zhěn dà qīn
Meanings: Tình cảm vợ chồng gắn bó, thân mật (biểu tượng bằng gối dài và chăn lớn)., Symbolic of a close and intimate marital relationship (represented by long pillows and large quilts)., 比喻兄弟友爱。[出处]《朱子语类》卷五八唐明皇于诸王为长枕大衾,虽甚亲爱,亦是无以限制之,无足观者。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 长, 冘, 木, 一, 人, 今, 衣
Chinese meaning: 比喻兄弟友爱。[出处]《朱子语类》卷五八唐明皇于诸王为长枕大衾,虽甚亲爱,亦是无以限制之,无足观者。”
Grammar: Biểu tượng thường được dùng trong các câu chuyện cổ hoặc văn chương lãng mạn.
Example: 他们夫妻恩爱,真可谓是长枕大衾。
Example pinyin: tā men fū qī ēn ài , zhēn kě wèi shì cháng zhěn dà qīn 。
Tiếng Việt: Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau, đúng là biểu tượng của tình cảm vợ chồng thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm vợ chồng gắn bó, thân mật (biểu tượng bằng gối dài và chăn lớn).
Nghĩa phụ
English
Symbolic of a close and intimate marital relationship (represented by long pillows and large quilts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻兄弟友爱。[出处]《朱子语类》卷五八唐明皇于诸王为长枕大衾,虽甚亲爱,亦是无以限制之,无足观者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế