Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 閘
Pinyin: zhá
Meanings: Cửa cống, đập nước, van., Gate, sluice, water valve., ①见“闸”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 甲, 門
Chinese meaning: ①见“闸”。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện cùng các từ liên quan đến công trình thủy lợi.
Example: 工人正在修理水閘。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài xiū lǐ shuǐ zhá 。
Tiếng Việt: Công nhân đang sửa chữa cửa cống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa cống, đập nước, van.
Nghĩa phụ
English
Gate, sluice, water valve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“闸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!