Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长篇小说
Pinyin: cháng piān xiǎo shuō
Meanings: Tiểu thuyết dài, tác phẩm văn học dài hơi., Novel, lengthy literary work., ①小说的一种。指结构复杂、人物众多、篇幅较长、反映的生活面宽广的小说作品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 长, 扁, 竹, 小, 兑, 讠
Chinese meaning: ①小说的一种。指结构复杂、人物众多、篇幅较长、反映的生活面宽广的小说作品。
Grammar: Từ ghép gồm 长篇 (tác phẩm dài) và 小说 (tiểu thuyết).
Example: 托尔斯泰的《战争与和平》是一部著名的长篇小说。
Example pinyin: tuō ěr sī tài de 《 zhàn zhēng yǔ hé píng 》 shì yí bù zhù míng de cháng piān xiǎo shuō 。
Tiếng Việt: Tác phẩm 'Chiến Tranh và Hòa Bình' của Tolstoy là một tiểu thuyết dài nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiểu thuyết dài, tác phẩm văn học dài hơi.
Nghĩa phụ
English
Novel, lengthy literary work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小说的一种。指结构复杂、人物众多、篇幅较长、反映的生活面宽广的小说作品
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế