Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长诗
Pinyin: cháng shī
Meanings: Bài thơ dài, thường kể chuyện hoặc miêu tả chi tiết., A long poem, usually narrative or descriptive in detail., 指长远打算。[出处]宋·苏轼《司马温公神道碑》“然古之人君,所以为子孙长计远虑者,类皆如此。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 长, 寺, 讠
Chinese meaning: 指长远打算。[出处]宋·苏轼《司马温公神道碑》“然古之人君,所以为子孙长计远虑者,类皆如此。”
Grammar: Dùng để chỉ bài thơ có độ dài đáng kể, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc hiện đại.
Example: 李白写过许多长诗。
Example pinyin: lǐ bái xiě guò xǔ duō cháng shī 。
Tiếng Việt: Lý Bạch đã viết nhiều bài thơ dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài thơ dài, thường kể chuyện hoặc miêu tả chi tiết.
Nghĩa phụ
English
A long poem, usually narrative or descriptive in detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指长远打算。[出处]宋·苏轼《司马温公神道碑》“然古之人君,所以为子孙长计远虑者,类皆如此。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!