Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长空
Pinyin: cháng kōng
Meanings: Bầu trời cao rộng, mênh mông., Vast and boundless sky., ①宽广高远的天空。[例]万里长空且为忠魂舞。——毛泽东《蝶恋花·答李淑一》。[例]遨游长空。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 长, 工, 穴
Chinese meaning: ①宽广高远的天空。[例]万里长空且为忠魂舞。——毛泽东《蝶恋花·答李淑一》。[例]遨游长空。
Grammar: Thường được dùng trong văn chương miêu tả thiên nhiên hoặc bầu trời.
Example: 飞机在长空中飞翔。
Example pinyin: fēi jī zài cháng kōng zhōng fēi xiáng 。
Tiếng Việt: Máy bay bay lượn trên bầu trời cao rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu trời cao rộng, mênh mông.
Nghĩa phụ
English
Vast and boundless sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽广高远的天空。万里长空且为忠魂舞。——毛泽东《蝶恋花·答李淑一》。遨游长空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!