Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chù

Meanings: Chùa chiền, nơi thờ tự Phật giáo., Temple, Buddhist place of worship., ①众多。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 众, 門

Chinese meaning: ①众多。

Hán Việt reading: súc

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong các văn bản mang tính tôn giáo hoặc văn hóa.

Example: 那座閦廟已有千年歷史。

Example pinyin: nà zuò chù miào yǐ yǒu qiān nián lì shǐ 。

Tiếng Việt: Ngôi chùa đó đã có lịch sử nghìn năm.

chù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chùa chiền, nơi thờ tự Phật giáo.

súc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Temple, Buddhist place of worship.

众多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...