Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长衫
Pinyin: cháng shān
Meanings: Áo dài truyền thống của nam giới Trung Quốc thời xưa., Traditional long robe worn by Chinese men in ancient times., 犹言大街小巷。[出处]《醒世恒言·卖郎独占花魁》“[朱重]放下被窝等件,买巨锁儿锁了门,便往长街短巷,访求父亲。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 长, 彡, 衤
Chinese meaning: 犹言大街小巷。[出处]《醒世恒言·卖郎独占花魁》“[朱重]放下被窝等件,买巨锁儿锁了门,便往长街短巷,访求父亲。”
Grammar: Dùng để chỉ trang phục lịch sử, đặc biệt phổ biến trong văn hóa cổ điển Trung Hoa.
Example: 鲁迅笔下的孔乙己常穿长衫。
Example pinyin: lǔ xùn bǐ xià de kǒng yǐ jǐ cháng chuān cháng shān 。
Tiếng Việt: Nhân vật Khổng Ất Kỷ trong tác phẩm của Lỗ Tấn thường mặc áo dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo dài truyền thống của nam giới Trung Quốc thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Traditional long robe worn by Chinese men in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言大街小巷。[出处]《醒世恒言·卖郎独占花魁》“[朱重]放下被窝等件,买巨锁儿锁了门,便往长街短巷,访求父亲。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!