Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guī

Meanings: Phòng riêng của phụ nữ, thường mang ý nghĩa cổ xưa., A woman’s private chamber, often used in classical context., ①见“闺”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 圭, 門

Chinese meaning: ①见“闺”。

Grammar: Danh từ chỉ không gian cụ thể, thường gắn với văn hóa truyền thống.

Example: 她在閨房裡繡花。

Example pinyin: tā zài guī fáng lǐ xiù huā 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang thêu hoa trong phòng riêng.

guī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng riêng của phụ nữ, thường mang ý nghĩa cổ xưa.

A woman’s private chamber, often used in classical context.

见“闺”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...