Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长虹

Pinyin: cháng hóng

Meanings: Cầu vồng dài, tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên., Rainbow; symbolizes natural beauty., ①虹霓。*②喻指拱形长桥。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 长, 工, 虫

Chinese meaning: ①虹霓。*②喻指拱形长桥。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn chương hoặc những câu mang tính miêu tả cảnh đẹp.

Example: 雨后的天空出现了一道美丽的长虹。

Example pinyin: yǔ hòu de tiān kōng chū xiàn le yí dào měi lì de cháng hóng 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa, trên bầu trời xuất hiện một cầu vồng tuyệt đẹp.

长虹
cháng hóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu vồng dài, tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên.

Rainbow; symbolizes natural beauty.

虹霓

喻指拱形长桥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长虹 (cháng hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung