Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长缨
Pinyin: cháng yīng
Meanings: Dải tua dài, dải ruy-băng dài., Long tassel or ribbon., ①长绳子,今也比喻革命军队,革命力量。[例]愿受长缨,必羁南越王而致之阙下。——《汉书·终军传》。[例]今日长缨在手,何时缚住苍龙?——毛泽东《清平乐·六盘山》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 长, 婴, 纟
Chinese meaning: ①长绳子,今也比喻革命军队,革命力量。[例]愿受长缨,必羁南越王而致之阙下。——《汉书·终军传》。[例]今日长缨在手,何时缚住苍龙?——毛泽东《清平乐·六盘山》。
Grammar: Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn hóa truyền thống hoặc lịch sử.
Example: 战士的盔甲上装饰着长缨。
Example pinyin: zhàn shì de kuī jiǎ shàng zhuāng shì zhe cháng yīng 。
Tiếng Việt: Trang phục chiến binh được trang trí bằng dải tua dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dải tua dài, dải ruy-băng dài.
Nghĩa phụ
English
Long tassel or ribbon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长绳子,今也比喻革命军队,革命力量。愿受长缨,必羁南越王而致之阙下。——《汉书·终军传》。今日长缨在手,何时缚住苍龙?——毛泽东《清平乐·六盘山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!