Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长篇大论

Pinyin: cháng piān dà lùn

Meanings: Bài phát biểu hoặc bài viết rất dài và chi tiết., Very long and detailed speech or writing., 滔滔不绝的言论。多指内容烦琐、词句重复的长篇发言或文章。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十八回“原稿在哪里?倒要细细看看,长篇大论,不知说的是什么。”[例]诗上所叙闺臣姐姐事迹,~,倒象替他题了一个小照。——清·李汝珍《镜花缘》第八十九回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 长, 扁, 竹, 一, 人, 仑, 讠

Chinese meaning: 滔滔不绝的言论。多指内容烦琐、词句重复的长篇发言或文章。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十八回“原稿在哪里?倒要细细看看,长篇大论,不知说的是什么。”[例]诗上所叙闺臣姐姐事迹,~,倒象替他题了一个小照。——清·李汝珍《镜花缘》第八十九回。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc tranh luận.

Example: 教授发表了长篇大论。

Example pinyin: jiào shòu fā biǎo le cháng piān dà lùn 。

Tiếng Việt: Giáo sư đã đưa ra bài phát biểu rất dài và chi tiết.

长篇大论
cháng piān dà lùn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài phát biểu hoặc bài viết rất dài và chi tiết.

Very long and detailed speech or writing.

滔滔不绝的言论。多指内容烦琐、词句重复的长篇发言或文章。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十八回“原稿在哪里?倒要细细看看,长篇大论,不知说的是什么。”[例]诗上所叙闺臣姐姐事迹,~,倒象替他题了一个小照。——清·李汝珍《镜花缘》第八十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长篇大论 (cháng piān dà lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung