Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 閗
Pinyin: zhàn
Meanings: Chiến đấu, đánh nhau., To fight, battle., ①古同“鬥”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“鬥”。
Hán Việt reading: đấu
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ hoặc địa điểm.
Example: 兩軍在邊境上閗得非常激烈。
Example pinyin: liǎng jūn zài biān jìng shàng dòu dé fēi cháng jī liè 。
Tiếng Việt: Hai quân đội đánh nhau rất ác liệt ở biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến đấu, đánh nhau.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đấu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fight, battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“鬥”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!