Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ngăn trở, cản trở., To obstruct, hinder., ①见“阂”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亥, 門

Chinese meaning: ①见“阂”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ chỉ nguyên nhân hoặc mục tiêu.

Example: 他的想法常常受到現實的閡礙。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ cháng cháng shòu dào xiàn shí de hé ài 。

Tiếng Việt: Những suy nghĩ của anh ấy thường bị thực tế cản trở.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn trở, cản trở.

To obstruct, hinder.

见“阂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...