Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长舌

Pinyin: cháng shé

Meanings: Người hay nói nhiều, thường dùng để chỉ người thích buôn chuyện., A person who talks too much; often refers to a gossip., ①比喻爱搬弄是非。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 长, 千, 口

Chinese meaning: ①比喻爱搬弄是非。

Grammar: Thường dùng trong câu miêu tả hoặc phê phán ai đó. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 长舌妇 (phụ nữ hay buôn chuyện).

Example: 她是个长舌妇。

Example pinyin: tā shì gè cháng shé fù 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một kẻ lắm điều.

长舌
cháng shé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hay nói nhiều, thường dùng để chỉ người thích buôn chuyện.

A person who talks too much; often refers to a gossip.

比喻爱搬弄是非

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...