Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长春不老

Pinyin: cháng chūn bù lǎo

Meanings: Không già đi, giữ mãi tuổi xuân. Thường dùng để chúc sống lâu và khỏe mạnh., To not grow old, to remain youthful forever. Often used to wish for longevity and good health., 犹言长生不老。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“各要寻几件希奇礼物上寿,祝他个长春不老。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 长, 日, 𡗗, 一, 匕, 耂

Chinese meaning: 犹言长生不老。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“各要寻几件希奇礼物上寿,祝他个长春不老。”

Grammar: Là một thành ngữ mang tính hình tượng, thường được dùng trong văn nói hoặc thơ ca.

Example: 他虽然年过八十,但看起来仍如长春不老一般。

Example pinyin: tā suī rán nián guò bā shí , dàn kàn qǐ lái réng rú cháng chūn bù lǎo yì bān 。

Tiếng Việt: Dù ông ấy đã hơn tám mươi tuổi, nhưng trông vẫn như không già đi.

长春不老
cháng chūn bù lǎo
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không già đi, giữ mãi tuổi xuân. Thường dùng để chúc sống lâu và khỏe mạnh.

To not grow old, to remain youthful forever. Often used to wish for longevity and good health.

犹言长生不老。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“各要寻几件希奇礼物上寿,祝他个长春不老。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长春不老 (cháng chūn bù lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung