Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长膘
Pinyin: zhǎng biāo
Meanings: Tăng cân, lên ký (thường nói về động vật nuôi)., Gain weight, put on weight (usually referring to domestic animals)., ①(牲畜)躯体增加重量;变肥胖。[例]那个牡犊正在长膘。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 长, 月, 票
Chinese meaning: ①(牲畜)躯体增加重量;变肥胖。[例]那个牡犊正在长膘。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi.
Example: 这头猪最近长膘很快。
Example pinyin: zhè tóu zhū zuì jìn cháng biāo hěn kuài 。
Tiếng Việt: Con heo này gần đây tăng cân rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng cân, lên ký (thường nói về động vật nuôi).
Nghĩa phụ
English
Gain weight, put on weight (usually referring to domestic animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(牲畜)躯体增加重量;变肥胖。那个牡犊正在长膘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!