Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长调

Pinyin: cháng diào

Meanings: Thể loại âm nhạc truyền thống của dân tộc Mông Cổ, với giai điệu dài và ngân nga., A traditional Mongolian music genre with long, drawn-out melodies., 要说的话很多,一时不能说清,只用扼要的几句话表明主要意思。[出处]清·李绿园《歧路灯》第三十六回“长话短说,你与谭学生是同盟兄弟,他赢了俺一百多银子。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 长, 周, 讠

Chinese meaning: 要说的话很多,一时不能说清,只用扼要的几句话表明主要意思。[出处]清·李绿园《歧路灯》第三十六回“长话短说,你与谭学生是同盟兄弟,他赢了俺一百多银子。”

Grammar: Chỉ một thể loại âm nhạc cụ thể, thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật.

Example: 蒙古族的长调非常有名。

Example pinyin: měng gǔ zú de cháng diào fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Thể loại âm nhạc dài của người Mông Cổ rất nổi tiếng.

长调
cháng diào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại âm nhạc truyền thống của dân tộc Mông Cổ, với giai điệu dài và ngân nga.

A traditional Mongolian music genre with long, drawn-out melodies.

要说的话很多,一时不能说清,只用扼要的几句话表明主要意思。[出处]清·李绿园《歧路灯》第三十六回“长话短说,你与谭学生是同盟兄弟,他赢了俺一百多银子。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长调 (cháng diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung