Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1441 đến 1470 của 12077 tổng từ

农时
nóng shí
Thời vụ, thời gian thích hợp cho các hoạ...
农林
nóng lín
Nông nghiệp và lâm nghiệp
农桑
nóng sāng
Nông nghiệp và nghề trồng dâu nuôi tằm
农艺
nóng yì
Nghệ thuật canh tác nông nghiệp
农闲
nóng xián
Mùa nông nhàn
guān / guàn
(Guān) Vương miện, mũ; (Guàn) Vượt trội,...
冠子
guàn zi
Mũ nhỏ hoặc phụ kiện đội đầu trang trí.
冠袍带履
guān páo dài lǚ
Mũ, áo, thắt lưng và giày, đại diện cho ...
冬令
dōng lìng
Mùa đông; lệnh hoặc quy định áp dụng tro...
冬季作物
dōng jì zuò wù
Cây trồng vụ đông
冬泳
dōng yǒng
Bơi lội vào mùa đông
冬灌
dōng guàn
Tưới nước vào mùa đông (cho cây trồng)
冬米
dōng mǐ
Gạo thu hoạch trong vụ mùa đông.
冬耕
dōng gēng
Việc cày ruộng vào mùa đông.
冬训
dōng xùn
Đào tạo, huấn luyện vào mùa đông.
冬闲
dōng xián
Thời gian nhàn rỗi trong mùa đông (khi c...
冰炭
bīng tàn
Băng và than. Ý chỉ sự trái ngược hoàn t...
冰点
bīng diǎn
Điểm đóng băng (0°C). Cũng dùng để chỉ m...
冰片
bīng piàn
Mảnh băng nhỏ. Cũng dùng để chỉ viên thu...
冰窖
bīng jiào
Hầm chứa băng (dùng để bảo quản thực phẩ...
冰窟
bīng kū
Hang động băng. Cũng dùng để ví nơi cực ...
冰糖葫芦
bīng táng hú lu
Que kẹo hồ lô phủ đường phèn.
冰船
bīng chuán
Tàu phá băng.
冰霜
bīng shuāng
Băng giá, sương muối
chōng
Xông tới, lao vào, đột ngột tiến lên.
冲冲
chōng chōng
Vội vã, tất bật
冲击
chōng jī
Tấn công, va chạm mạnh; ảnh hưởng lớn gâ...
冲刷
chōng shuā
Rửa sạch bằng nước chảy mạnh
冲刺
chōng cì
Chạy nước rút, tăng tốc để đạt mục tiêu ...
冲剂
chōng jì
Thuốc dạng bột hòa tan trong nước

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...