Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰窟
Pinyin: bīng kū
Meanings: Hang động băng. Cũng dùng để ví nơi cực kỳ lạnh giá., Ice cave. Also used to describe an extremely cold place., ①浮冰块里的一个开口空间。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 冫, 水, 屈, 穴
Chinese meaning: ①浮冰块里的一个开口空间。
Grammar: Danh từ miêu tả địa danh hoặc điều kiện môi trường.
Example: 南极就像一个巨大的冰窟。
Example pinyin: nán jí jiù xiàng yí gè jù dà de bīng kū 。
Tiếng Việt: Nam Cực giống như một hang động băng khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang động băng. Cũng dùng để ví nơi cực kỳ lạnh giá.
Nghĩa phụ
English
Ice cave. Also used to describe an extremely cold place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浮冰块里的一个开口空间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!