Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰霜
Pinyin: bīng shuāng
Meanings: Băng giá, sương muối, Frost and ice, ①比喻操守纯洁清白。[例]志固冰霜。——《临川烈武王道规传》。*②比喻神色严肃或态度冷淡。[例]冷若冰霜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 冫, 水, 相, 雨
Chinese meaning: ①比喻操守纯洁清白。[例]志固冰霜。——《临川烈武王道规传》。*②比喻神色严肃或态度冷淡。[例]冷若冰霜。
Grammar: Là danh từ ghép chỉ hiện tượng tự nhiên, thường dùng để miêu tả thời tiết lạnh.
Example: 冬天的早晨,草地上覆盖着一层冰霜。
Example pinyin: dōng tiān de zǎo chén , cǎo dì shàng fù gài zhe yì céng bīng shuāng 。
Tiếng Việt: Buổi sáng mùa đông, trên bãi cỏ phủ một lớp băng giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng giá, sương muối
Nghĩa phụ
English
Frost and ice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻操守纯洁清白。志固冰霜。——《临川烈武王道规传》
比喻神色严肃或态度冷淡。冷若冰霜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!