Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农桑
Pinyin: nóng sāng
Meanings: Nông nghiệp và nghề trồng dâu nuôi tằm, Farming and sericulture, ①泛指农业生产;种地与养蚕。[例]旧时江南以农桑为业。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 𧘇, 叒, 木
Chinese meaning: ①泛指农业生产;种地与养蚕。[例]旧时江南以农桑为业。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ điển.
Example: 古代重视农桑发展。
Example pinyin: gǔ dài zhòng shì nóng sāng fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta rất coi trọng sự phát triển của nông nghiệp và nghề nuôi tằm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông nghiệp và nghề trồng dâu nuôi tằm
Nghĩa phụ
English
Farming and sericulture
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指农业生产;种地与养蚕。旧时江南以农桑为业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!