Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲刺

Pinyin: chōng cì

Meanings: Chạy nước rút, tăng tốc cuối cùng để đạt mục tiêu, To sprint or make a final push to reach a goal, ①赛跑临近终点时用全力向前冲;奋力向前,做最后关头的努力。[例]向终点冲刺。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 中, 冫, 刂, 朿

Chinese meaning: ①赛跑临近终点时用全力向前冲;奋力向前,做最后关头的努力。[例]向终点冲刺。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong thi đấu hoặc hoàn thành nhiệm vụ.

Example: 比赛最后阶段,他开始冲刺。

Example pinyin: bǐ sài zuì hòu jiē duàn , tā kāi shǐ chōng cì 。

Tiếng Việt: Ở giai đoạn cuối của cuộc đua, anh ấy bắt đầu chạy nước rút.

冲刺
chōng cì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy nước rút, tăng tốc cuối cùng để đạt mục tiêu

To sprint or make a final push to reach a goal

赛跑临近终点时用全力向前冲;奋力向前,做最后关头的努力。向终点冲刺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲刺 (chōng cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung