Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬灌

Pinyin: dōng guàn

Meanings: Tưới nước vào mùa đông (cho cây trồng), Winter irrigation, ①对土地的冬季灌溉,旨在使土壤含有大量水分,防止春旱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: ⺀, 夂, 氵, 雚

Chinese meaning: ①对土地的冬季灌溉,旨在使土壤含有大量水分,防止春旱。

Grammar: Được dùng cả danh từ và động từ, liên quan đến hoạt động nông nghiệp.

Example: 农民们正在进行冬灌。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài jìn xíng dōng guàn 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang tiến hành tưới nước vào mùa đông.

冬灌
dōng guàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tưới nước vào mùa đông (cho cây trồng)

Winter irrigation

对土地的冬季灌溉,旨在使土壤含有大量水分,防止春旱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬灌 (dōng guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung