Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬泳
Pinyin: dōng yǒng
Meanings: Bơi lội vào mùa đông, Winter swimming, ①指人们冬天时候在江河湖泊里游泳以锻炼身体。[例]冬泳对身体素质提高很有帮助。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺀, 夂, 氵, 永
Chinese meaning: ①指人们冬天时候在江河湖泊里游泳以锻炼身体。[例]冬泳对身体素质提高很有帮助。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, thường mang sắc thái thử thách bản thân.
Example: 他喜欢冬泳以锻炼身体。
Example pinyin: tā xǐ huan dōng yǒng yǐ duàn liàn shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích bơi lội vào mùa đông để rèn luyện sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bơi lội vào mùa đông
Nghĩa phụ
English
Winter swimming
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人们冬天时候在江河湖泊里游泳以锻炼身体。冬泳对身体素质提高很有帮助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!