Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬闲
Pinyin: dōng xián
Meanings: Thời gian nhàn rỗi trong mùa đông (khi công việc đồng áng tạm nghỉ)., Leisure time during winter (when farming work temporarily stops)., ①冬季农闲的时节。[例]农民在冬闲里抓紧时间学习文化知识。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺀, 夂, 木, 门
Chinese meaning: ①冬季农闲的时节。[例]农民在冬闲里抓紧时间学习文化知识。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chuyên dùng trong lĩnh vực nông nghiệp.
Example: 农民利用冬闲学习新技术。
Example pinyin: nóng mín lì yòng dōng xián xué xí xīn jì shù 。
Tiếng Việt: Người nông dân tận dụng thời gian nhàn rỗi mùa đông để học kỹ thuật mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian nhàn rỗi trong mùa đông (khi công việc đồng áng tạm nghỉ).
Nghĩa phụ
English
Leisure time during winter (when farming work temporarily stops).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冬季农闲的时节。农民在冬闲里抓紧时间学习文化知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!