Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬令

Pinyin: dōng lìng

Meanings: Mùa đông; lệnh hoặc quy định áp dụng trong mùa đông., Winter; regulations or orders applicable during winter., 比喻不明情况而工作。[出处]汉·扬雄《法言·修身》“擿埴索涂,冥行而已矣。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: ⺀, 夂, 亽, 龴

Chinese meaning: 比喻不明情况而工作。[出处]汉·扬雄《法言·修身》“擿埴索涂,冥行而已矣。”

Grammar: Danh từ kép, có thể được dùng để chỉ thời điểm hoặc quy định cụ thể.

Example: 冬令时节,天气寒冷。

Example pinyin: dōng lìng shí jié , tiān qì hán lěng 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, thời tiết lạnh giá.

冬令
dōng lìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa đông; lệnh hoặc quy định áp dụng trong mùa đông.

Winter; regulations or orders applicable during winter.

比喻不明情况而工作。[出处]汉·扬雄《法言·修身》“擿埴索涂,冥行而已矣。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬令 (dōng lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung