Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7861 đến 7890 của 12077 tổng từ

瘸子
qué zi
Người bị què, tàn tật ở chân.
瘸腿
qué tuǐ
Bị què chân, tàn tật ở chân.
瘾头
yǐn tou
Cơn nghiện, thói quen khó bỏ.
dēng
Leo lên, bước lên; đăng tải
登市
dēng shì
Niêm yết trên thị trường chứng khoán.
登报
dēng bào
Đăng tin lên báo chí.
登机牌
dēng jī pái
Thẻ lên máy bay
登程
dēng chéng
Bắt đầu hành trình.
登载
dēng zǎi
Được xuất bản, in ấn trên báo chí.
登高
dēng gāo
Leo lên chỗ cao, ngắm cảnh từ vị trí cao...
白卷
bái juàn
Bài thi trắng, không làm bài hay trả lời...
白吃
bái chī
Ăn không mất tiền, ăn chùa.
白带
bái dài
Chất dịch tiết âm đạo màu trắng, bình th...
白手
bái shǒu
Bàn tay trắng, ám chỉ người không có vốn...
白手起家
bái shǒu qǐ jiā
Khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng.
白搭
bái dā
Vô ích, không có tác dụng.
白日作梦
bái rì zuò mèng
Mơ giữa ban ngày, viển vông, không thực ...
白日做梦
bái rì zuò mèng
Giấc mơ ban ngày, chỉ những hy vọng khôn...
白昼
bái zhòu
Ban ngày
白痴
bái chī
Đần độn, kẻ ngu đần
白白朱朱
bái bái zhū zhū
Màu sắc trắng và đỏ rực rỡ, thông thường...
白眼
bái yǎn
Ánh mắt khinh thường, coi thường
白纸黑字
bái zhǐ hēi zì
Chữ đen trên giấy trắng, ý nói sự thật r...
白草
bái cǎo
Cỏ khô, cỏ trắng (thường mọc ở vùng sa m...
白药
bái yào
Thuốc trắng (thường liên quan đến thuốc ...
白衣天使
bái yī tiān shǐ
Thiên thần áo trắng (ám chỉ y tá, bác sĩ...
白衣战士
bái yī zhàn shì
Chiến sĩ áo trắng (ám chỉ y bác sĩ trên ...
白话
bái huà
Tiếng bạch thoại (tiếng Trung hiện đại s...
白酒
bái jiǔ
Rượu trắng, loại rượu mạnh được làm từ n...
白章
bái zhāng
Văn bản hay bài thơ được viết trên giấy ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...