Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7861 đến 7890 của 12092 tổng từ

痛饮
tòng yǐn
Uống rượu một cách sảng khoái, uống thật...
痞块
pǐ kuài
Khối u, cục cứng bất thường trong cơ thể...
痞棍
pǐ gùn
Kẻ đầu gấu, kẻ chuyên hành xử thô bạo và...
痞里痞气
pǐ li pǐ qì
Có vẻ ngoài hoặc hành vi giống lưu manh,...
痨病
láo bìng
Bệnh lao, một căn bệnh mãn tính ảnh hưởn...
痱子
fèi zi
Nổi mẩn đỏ do nóng (thường ở trẻ em)
瘦高挑儿
shòu gāo tiǎo er
Người gầy và cao, đặc biệt là phụ nữ hay...
biě
Xẹp, lép (dùng để mô tả đồ vật bị mất hơ...
瘪三
biě sān
Người nghèo khổ rách rưới hoặc kẻ vô lại...
瘪瘦
biě shòu
Teo lại và gầy yếu, thường chỉ trạng thá...
瘫子
tān zi
Người bị liệt, tàn tật không thể di chuy...
瘸子
qué zi
Người bị què, tàn tật ở chân.
瘸腿
qué tuǐ
Bị què chân, tàn tật ở chân.
瘾头
yǐn tou
Cơn nghiện, thói quen khó bỏ.
dēng
Leo lên, đăng nhập, ghi lại
登市
dēng shì
Niêm yết trên thị trường chứng khoán.
登报
dēng bào
Đăng tin lên báo chí.
登机牌
dēng jī pái
Thẻ lên máy bay
登程
dēng chéng
Bắt đầu hành trình.
登载
dēng zǎi
Được xuất bản, in ấn trên báo chí.
登高
dēng gāo
Leo lên chỗ cao, ngắm cảnh từ vị trí cao...
白卷
bái juàn
Bài thi trắng, không làm bài hay trả lời...
白吃
bái chī
Ăn không mất tiền, ăn chùa.
白带
bái dài
Chất dịch tiết âm đạo màu trắng, bình th...
白手
bái shǒu
Bàn tay trắng, ám chỉ người không có vốn...
白手起家
bái shǒu qǐ jiā
Khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng.
白搭
bái dā
Vô ích, không có tác dụng.
白日作梦
bái rì zuò mèng
Mơ giữa ban ngày, viển vông, không thực ...
白日做梦
bái rì zuò mèng
Giấc mơ ban ngày, chỉ những hy vọng khôn...
白昼
bái zhòu
Ban ngày

Hiển thị 7861 đến 7890 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...