Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白带
Pinyin: bái dài
Meanings: Chất dịch tiết âm đạo màu trắng, bình thường hoặc khi có bệnh lý ở phụ nữ., Vaginal discharge, normal or pathological in women., ①由于子宫粘膜或阴道粘膜的炎症或充血引起从阴道流出白色、微黄色或绿白色粘稠的排出物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 白, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①由于子宫粘膜或阴道粘膜的炎症或充血引起从阴道流出白色、微黄色或绿白色粘稠的排出物。
Grammar: Là danh từ đơn giản, không yêu cầu cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, thường được sử dụng trong văn cảnh y tế.
Example: 如果白带异常,请及时就医。
Example pinyin: rú guǒ bái dài yì cháng , qǐng jí shí jiù yī 。
Tiếng Việt: Nếu dịch tiết âm đạo bất thường, hãy đi khám kịp thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất dịch tiết âm đạo màu trắng, bình thường hoặc khi có bệnh lý ở phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Vaginal discharge, normal or pathological in women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于子宫粘膜或阴道粘膜的炎症或充血引起从阴道流出白色、微黄色或绿白色粘稠的排出物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!