Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痞棍

Pinyin: pǐ gùn

Meanings: Kẻ đầu gấu, kẻ chuyên hành xử thô bạo và xấc xược., Thug, someone who behaves rudely and violently., ①[方言]痞子,流氓。也指作恶多端的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 否, 疒, 昆, 木

Chinese meaning: ①[方言]痞子,流氓。也指作恶多端的人。

Grammar: Ghép bởi '痞' (lưu manh) + '棍' (gậy, biểu tượng của sự mạnh mẽ); thường mang nghĩa tiêu cực.

Example: 那个痞棍总是欺负弱小。

Example pinyin: nà ge pǐ gùn zǒng shì qī fù ruò xiǎo 。

Tiếng Việt: Tên đầu gấu đó luôn bắt nạt người yếu thế.

痞棍
pǐ gùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ đầu gấu, kẻ chuyên hành xử thô bạo và xấc xược.

Thug, someone who behaves rudely and violently.

[方言]痞子,流氓。也指作恶多端的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痞棍 (pǐ gùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung