Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痱子
Pinyin: fèi zi
Meanings: Nổi mẩn đỏ do nóng (thường ở trẻ em), Heat rash/Prickly heat, ①皮肤的一种红色粟样粒丘疹,伴有强烈的瘙痒和麻刺感,常见于湿热气候时,由汗腺导管阻塞或排泄障碍引起。*②即痱疮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 疒, 非, 子
Chinese meaning: ①皮肤的一种红色粟样粒丘疹,伴有强烈的瘙痒和麻刺感,常见于湿热气候时,由汗腺导管阻塞或排泄障碍引起。*②即痱疮。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh y tế/cuộc sống hàng ngày, có thể kết hợp với động từ như 长 (trưởng - mọc), 生 (sinh - bị).
Example: 夏天小孩容易长痱子。
Example pinyin: xià tiān xiǎo hái róng yì cháng fèi zǐ 。
Tiếng Việt: Mùa hè trẻ con dễ bị nổi mẩn nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi mẩn đỏ do nóng (thường ở trẻ em)
Nghĩa phụ
English
Heat rash/Prickly heat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮肤的一种红色粟样粒丘疹,伴有强烈的瘙痒和麻刺感,常见于湿热气候时,由汗腺导管阻塞或排泄障碍引起
即痱疮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!