Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登报
Pinyin: dēng bào
Meanings: Đăng tin lên báo chí., To publish an announcement in a newspaper., ①在报纸上刊载。[例]这份公告登报了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 癶, 豆, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①在报纸上刊载。[例]这份公告登报了。
Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh thông báo chính thức qua phương tiện truyền thông.
Example: 他们决定登报声明。
Example pinyin: tā men jué dìng dēng bào shēng míng 。
Tiếng Việt: Họ quyết định đăng báo tuyên bố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đăng tin lên báo chí.
Nghĩa phụ
English
To publish an announcement in a newspaper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在报纸上刊载。这份公告登报了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!