Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登载
Pinyin: dēng zǎi
Meanings: Được xuất bản, in ấn trên báo chí., To be published or printed in newspapers/magazines., ①(新闻、文章等)被印在报刊上发表。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 癶, 豆, 车, 𢦏
Chinese meaning: ①(新闻、文章等)被印在报刊上发表。
Grammar: Chỉ hành động xuất bản một nội dung nào đó.
Example: 这篇文章很快就会登载。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng hěn kuài jiù huì dēng zǎi 。
Tiếng Việt: Bài viết này sẽ sớm được xuất bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được xuất bản, in ấn trên báo chí.
Nghĩa phụ
English
To be published or printed in newspapers/magazines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(新闻、文章等)被印在报刊上发表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!