Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白手
Pinyin: bái shǒu
Meanings: Bàn tay trắng, ám chỉ người không có vốn liếng gì., Empty hands, refers to someone who has no capital or resources., ①空手,徒手。[例]白手成家。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 白, 手
Chinese meaning: ①空手,徒手。[例]白手成家。
Grammar: Là danh từ thường đứng trước động từ hoặc dùng trong thành ngữ.
Example: 他白手起家,终于成功了。
Example pinyin: tā bái shǒu qǐ jiā , zhōng yú chéng gōng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng và cuối cùng đã thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tay trắng, ám chỉ người không có vốn liếng gì.
Nghĩa phụ
English
Empty hands, refers to someone who has no capital or resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空手,徒手。白手成家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!