Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白搭

Pinyin: bái dā

Meanings: Vô ích, không có tác dụng., Useless, ineffective., ①毫无用处——用于口语。[例]和他说也白搭。*②白色无袖短衣。[例]增一件单衣,减一领白搭。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 白, 扌, 荅

Chinese meaning: ①毫无用处——用于口语。[例]和他说也白搭。*②白色无袖短衣。[例]增一件单衣,减一领白搭。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ ngữ hoặc trạng ngữ phủ định.

Example: 说了也是白搭,他不会听的。

Example pinyin: shuō le yě shì bái dā , tā bú huì tīng de 。

Tiếng Việt: Có nói cũng vô ích, anh ấy sẽ không nghe đâu.

白搭
bái dā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô ích, không có tác dụng.

Useless, ineffective.

毫无用处——用于口语。和他说也白搭

白色无袖短衣。增一件单衣,减一领白搭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白搭 (bái dā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung