Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瘸子

Pinyin: qué zi

Meanings: Người bị què, tàn tật ở chân., A person who is lame or disabled in the leg., ①寒病。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 疒, 子

Chinese meaning: ①寒病。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một người.

Example: 他是一个瘸子,走路需要拐杖。

Example pinyin: tā shì yí gè qué zǐ , zǒu lù xū yào guǎi zhàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người què, đi lại cần dùng đến gậy chống.

瘸子
qué zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bị què, tàn tật ở chân.

A person who is lame or disabled in the leg.

寒病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘸子 (qué zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung