Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘾头
Pinyin: yǐn tou
Meanings: Cơn nghiện, thói quen khó bỏ., Addiction, a hard-to-break habit., ①腿由于创伤、缺陷或极度劳累而致残了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 疒, 隐, 头
Chinese meaning: ①腿由于创伤、缺陷或极度劳累而致残了。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với hành động hoặc thói quen cụ thể liên quan đến sự nghiện ngập.
Example: 他抽烟的瘾头很大。
Example pinyin: tā chōu yān de yǐn tóu hěn dà 。
Tiếng Việt: Anh ấy có cơn nghiện thuốc lá rất nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơn nghiện, thói quen khó bỏ.
Nghĩa phụ
English
Addiction, a hard-to-break habit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腿由于创伤、缺陷或极度劳累而致残了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!