Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘪三
Pinyin: biě sān
Meanings: Người nghèo khổ rách rưới hoặc kẻ vô lại (thường ở Thượng Hải)., A ragged poor person or rogue (commonly used in Shanghai)., ①[方言]指城市中无正当职业而以乞讨或偷窃为生的游民,他们通常是很瘦的,穿得破破烂烂。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 仓, 疒, 自, 一, 二
Chinese meaning: ①[方言]指城市中无正当职业而以乞讨或偷窃为生的游民,他们通常是很瘦的,穿得破破烂烂。
Grammar: Danh từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong văn nói đời thường.
Example: 街上那些瘪三总是惹麻烦。
Example pinyin: jiē shàng nà xiē biē sān zǒng shì rě má fán 。
Tiếng Việt: Những kẻ rách rưới trên phố luôn gây rắc rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nghèo khổ rách rưới hoặc kẻ vô lại (thường ở Thượng Hải).
Nghĩa phụ
English
A ragged poor person or rogue (commonly used in Shanghai).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指城市中无正当职业而以乞讨或偷窃为生的游民,他们通常是很瘦的,穿得破破烂烂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!