Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘸腿
Pinyin: qué tuǐ
Meanings: Bị què chân, tàn tật ở chân., To be lame or disabled in the leg., ①失去下肢或下肢不能使用或很大程度上不能使用的人∶爬行、跛行或蹒跚走路的人。含不敬意。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 疒, 月, 退
Chinese meaning: ①失去下肢或下肢不能使用或很大程度上不能使用的人∶爬行、跛行或蹒跚走路的人。含不敬意。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, mô tả tình trạng què chân. Thường đi kèm với nguyên nhân gây ra tàn tật.
Example: 他因为车祸瘸腿了。
Example pinyin: tā yīn wèi chē huò qué tuǐ le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị què chân vì tai nạn xe cộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị què chân, tàn tật ở chân.
Nghĩa phụ
English
To be lame or disabled in the leg.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失去下肢或下肢不能使用或很大程度上不能使用的人∶爬行、跛行或蹒跚走路的人。含不敬意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!