Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登程
Pinyin: dēng chéng
Meanings: Bắt đầu hành trình., To set off on a journey., ①上路,出发。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 癶, 豆, 呈, 禾
Chinese meaning: ①上路,出发。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh du lịch hoặc di chuyển xa.
Example: 我们明天一早就要登程。
Example pinyin: wǒ men míng tiān yì zǎo jiù yào dēng chéng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ bắt đầu hành trình vào sáng mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu hành trình.
Nghĩa phụ
English
To set off on a journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上路,出发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!