Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痨病

Pinyin: láo bìng

Meanings: Bệnh lao, một căn bệnh mãn tính ảnh hưởng đến phổi., Tuberculosis, a chronic disease affecting the lungs., ①麻疹的俗称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 劳, 疒, 丙

Chinese meaning: ①麻疹的俗称。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; thường dùng trong y học hoặc lịch sử.

Example: 过去很多人因痨病而去世。

Example pinyin: guò qù hěn duō rén yīn láo bìng ér qù shì 。

Tiếng Việt: Trong quá khứ, nhiều người đã qua đời vì bệnh lao.

痨病
láo bìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh lao, một căn bệnh mãn tính ảnh hưởng đến phổi.

Tuberculosis, a chronic disease affecting the lungs.

麻疹的俗称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痨病 (láo bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung