Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登高
Pinyin: dēng gāo
Meanings: Leo lên chỗ cao, ngắm cảnh từ vị trí cao., To climb to a high place for sightseeing., ①上到高处。也特指重阳节登山的风俗。[例]登高壮观天地间,大江茫茫去不还。——唐·李白《庐山遥寄卢侍御虚舟》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 癶, 豆, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①上到高处。也特指重阳节登山的风俗。[例]登高壮观天地间,大江茫茫去不还。——唐·李白《庐山遥寄卢侍御虚舟》。
Grammar: Thường gắn liền với lễ hội hoặc hoạt động ngoài trời.
Example: 重阳节人们有登高的习俗。
Example pinyin: chóng yáng jié rén men yǒu dēng gāo de xí sú 。
Tiếng Việt: Vào Tết Trùng Dương, mọi người có thói quen leo núi.

📷 sự thành công
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo lên chỗ cao, ngắm cảnh từ vị trí cao.
Nghĩa phụ
English
To climb to a high place for sightseeing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上到高处。也特指重阳节登山的风俗。登高壮观天地间,大江茫茫去不还。——唐·李白《庐山遥寄卢侍御虚舟》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
