Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登机牌
Pinyin: dēng jī pái
Meanings: Thẻ lên máy bay, Boarding pass.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 癶, 豆, 几, 木, 卑, 片
Grammar: Danh từ ghép mô tả một giấy tờ bắt buộc khi đi máy bay.
Example: 这是你的登机牌。
Example pinyin: zhè shì nǐ de dēng jī pái 。
Tiếng Việt: Đây là thẻ lên máy bay của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẻ lên máy bay
Nghĩa phụ
English
Boarding pass.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế