Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛饮
Pinyin: tòng yǐn
Meanings: Uống rượu một cách sảng khoái, uống thật đã., To drink heartily or with great satisfaction., ①内心对自己的错误深深悔悟。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 甬, 疒, 欠, 饣
Chinese meaning: ①内心对自己的错误深深悔悟。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả việc uống nhiều và thoải mái, đặc biệt là rượu.
Example: 他们一起痛饮到深夜。
Example pinyin: tā men yì qǐ tòng yǐn dào shēn yè 。
Tiếng Việt: Họ cùng nhau uống rượu vui vẻ đến tận khuya.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống rượu một cách sảng khoái, uống thật đã.
Nghĩa phụ
English
To drink heartily or with great satisfaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心对自己的错误深深悔悟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!