Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1531 đến 1560 của 12077 tổng từ

凄凉
qī liáng
Thê lương, cô đơn và buồn bã
凄寒
qī hán
Lạnh lẽo và thê lương.
凄惨
qī cǎn
Thảm thương, bi đát.
凄楚
qī chǔ
Đau đớn, sầu thảm.
凄然
qī rán
Buồn bã, đầy đau khổ.
凄苦
qī kǔ
Buồn bã và khổ sở.
Cạn kiệt (thường chỉ nguồn nước).
准信
zhǔn xìn
Thông tin chính xác, đáng tin cậy.
准则
zhǔn zé
Quy tắc, tiêu chuẩn, nguyên tắc.
准头
zhǔn tóu
Độ chính xác, mức độ đúng đắn khi bắn sú...
准的
zhǔn de
Chính xác, đúng đắn
准许
zhǔn xǔ
Cho phép, chấp thuận.
jìng
Sạch sẽ, hoàn toàn.
凉伞
liáng sǎn
Cái ô che nắng, che mát (thường dùng để ...
凉台
liáng tái
Ban công, sân thượng thoáng mát
凉棚
liáng péng
Lều hoặc mái che tạm thời để tránh nắng,...
凉薯
liáng shǔ
Loại củ ăn được, còn gọi là khoai mỡ, có...
凋落
diāo luò
Rụng xuống, rơi rụng (thường nói về lá c...
凋谢
diāo xiè
Tàn lụi, héo úa (thường chỉ hoa lá)
凌乱
líng luàn
Rối ren, không gọn gàng, lộn xộn
凌厉
líng lì
Mạnh mẽ và sắc bén, thường dùng để chỉ k...
凌杂
líng zá
Hỗn loạn, lộn xộn, không có trật tự.
凌空
líng kōng
Bay lượn trên không, ở giữa không trung.
减免
jiǎn miǎn
Giảm hoặc miễn phí, thuế...
减削
jiǎn xuē
Cắt giảm, giảm bớt số lượng hoặc quy mô.
减员
jiǎn yuán
Cắt giảm nhân sự
减轻
jiǎn qīng
Làm nhẹ bớt, giảm áp lực
凝听
níng tīng
Lắng nghe chăm chú.
凝固
níng gù
Đông cứng, đặc lại (thường là chất lỏng)...
凝思
níng sī
Suy nghĩ sâu sắc, trầm ngâm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...