Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准头

Pinyin: zhǔn tóu

Meanings: Độ chính xác, mức độ đúng đắn khi bắn súng hoặc thực hiện nhiệm vụ cụ thể., Accuracy or precision when shooting or performing a specific task., ①准稿儿;把握性;精确度。[例]稀里马哈,没个准头。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冫, 隹, 头

Chinese meaning: ①准稿儿;把握性;精确度。[例]稀里马哈,没个准头。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng hoặc hiệu suất.

Example: 他的枪法很准头。

Example pinyin: tā de qiāng fǎ hěn zhǔn tou 。

Tiếng Việt: Kỹ năng bắn súng của anh ấy rất chính xác.

准头
zhǔn tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ chính xác, mức độ đúng đắn khi bắn súng hoặc thực hiện nhiệm vụ cụ thể.

Accuracy or precision when shooting or performing a specific task.

准稿儿;把握性;精确度。稀里马哈,没个准头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

准头 (zhǔn tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung