Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 准许
Pinyin: zhǔn xǔ
Meanings: Cho phép, chấp thuận, To permit, to allow, ①允许;许可。[例]准许保释。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冫, 隹, 午, 讠
Chinese meaning: ①允许;许可。[例]准许保释。
Grammar: Là động từ, thường đứng trước một hành động hoặc sự kiện được cho phép.
Example: 学校准许学生参加活动。
Example pinyin: xué jiào zhǔn xǔ xué shēng cān jiā huó dòng 。
Tiếng Việt: Trường học cho phép học sinh tham gia hoạt động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho phép, chấp thuận
Nghĩa phụ
English
To permit, to allow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
允许;许可。准许保释
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!