Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凋落
Pinyin: diāo luò
Meanings: Rụng xuống, rơi rụng (thường nói về lá cây hoặc hoa)., Fallen off, dropped (typically refers to leaves or flowers)., ①(草木)枯干零落。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 冫, 周, 洛, 艹
Chinese meaning: ①(草木)枯干零落。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ cụ thể như 树叶 (lá cây), 花瓣 (cánh hoa).
Example: 秋天来了,树叶开始凋落。
Example pinyin: qiū tiān lái le , shù yè kāi shǐ diāo luò 。
Tiếng Việt: Mùa thu đến, lá cây bắt đầu rụng xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rụng xuống, rơi rụng (thường nói về lá cây hoặc hoa).
Nghĩa phụ
English
Fallen off, dropped (typically refers to leaves or flowers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(草木)枯干零落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!